Loading data. Please wait

EN ISO 105-A01

Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-A01
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-A01 (2010-05), IDT * BS EN ISO 105-A01 (2010-02-28), IDT * NF G07-010-1 (2010-03-01), IDT * ISO 105-A01 (2010-01), IDT * SN EN ISO 105-A01 (2010-06), IDT * OENORM EN ISO 105-A01 (2010-05-15), IDT * PN-EN ISO 105-A01 (2010-03-15), IDT * SS-EN ISO 105-A01 (2010-02-11), IDT * UNE-EN ISO 105-A01 (2010-06-29), IDT * UNI EN ISO 105-A01:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN ISO 105-A01 (2010-07-01), IDT * CSN EN ISO 105-A01 (2010-08-01), IDT * DS/EN ISO 105-A01 (2010-04-09), IDT * NEN-EN-ISO 105-A01:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN ISO 105-A01 (2010-10-08), IDT * SFS-EN ISO 105-A01:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 51.2*CIE 51 (1999)
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 51.2*CIE 51
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 (1996-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 139 (2005-01)
Thay thế cho
EN ISO 105-A01 (1995-11) * FprEN ISO 105-A01 (2009-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 20105-A01 (1992-11)
Textiles; tests for colour fastness; part A01: general principles of testing (ISO 105-A01:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A01
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (2010-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-A01 (1994-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-A01
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-A01 (1991-12)
Textiles; test for colour fastness; part A01: general principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-A01
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (2010-01) * FprEN ISO 105-A01 (2009-10) * prEN ISO 105-A01 (2008-10) * EN ISO 105-A01 (1995-11)
Từ khóa
Basis * Colour changes * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Deterioration * Determination * Dyeing * Dyes * General section * Methods * Printing * Resistance * Testing * Testing principles * Textile testing * Textiles * Procedures * Decomposition * Processes
Số trang
3