Loading data. Please wait
Textiles; test for colour fastness; part A01: general principles of testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-12-00
Textiles; tests for colour fastness; part B01: colour fastness to light: daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part B03: colour fastness to weathering: outdoor exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B03 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A01: general principles of testing (ISO 105-A01:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A01 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A01: general principles of testing (ISO 105-A01:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A01 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test for colour fastness; part A01: general principles of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-A01 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |