Loading data. Please wait

EN 15114

Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15114
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15114 (2006-12), IDT * BS EN 15114+A1 (2006-11-30), IDT * NF G35-061 (2007-01-01), IDT * SN EN 15114 (2006), IDT * OENORM EN 15114 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 15114 (2008-12-01), IDT * OENORM EN 15114/A1 (2008-04-15), IDT * OENORM EN 15114/A2 (2011-12-15), IDT * PN-EN 15114 (2007-01-18), IDT * PN-EN 15114 (2007-10-09), IDT * SS-EN 15114 (2006-10-19), IDT * UNE-EN 15114 (2007-04-11), IDT * UNI EN 15114:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 15114 (2007-04-01), IDT * CSN EN 15114 (2007-04-01), IDT * DS/EN 15114 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 15114:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 15114:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 985 (2001-07)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 986 (2005-12)
Textile floor coverings - Tiles - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions and distortion out of plane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 986
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (2005-12)
Textile floor coverings - Determination of the apparent effective thickness of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1318
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1814 (2005-08)
Textile floor coverings - Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1814
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-8 (1997-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-8
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11378-2 (2001-05)
Textile floor coverings - Laboratory soiling tests - Part 2: Drum test (ISO 11378-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11378-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6356 (2000-03)
Textile floor coverings - Assessment of static electrical propensity - Walking test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6356
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2000-07)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10965 (1998-11)
Textile floor coverings - Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10965
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2005) * CEN/TS 14159 (2004-12) * prEN 15115 (2006-07) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * ISO 1765 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 15114 (2006-05)
Thay thế bằng
EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114 (2006-10)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15114 (2004-12)
Textile floor coverings - Classification of flat woven, knitted or needled textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15114
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15114 (2006-05)
Từ khóa
Abrasion resistance * Classification * Comfort classes * Fitness for purpose * Fitted carpets * Floor coverings * Functional properties * Knitted * Marking * Materials testing * Properties * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile floor coverings * Thermal resistance * Use classes * Wear * Woven
Số trang
22