Loading data. Please wait
ISO 10361Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-07-00
| Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10361:2000*SABS ISO/TR 10361:2000 |
| Ngày phát hành | 2001-11-13 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10361 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10361 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10361 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |