Loading data. Please wait

EN 15114/prA1

Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15114/prA1
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15114/A1 (2008-03), IDT * 08/30174799 DC (2008-02-28), IDT * G35-061/A1PR, IDT * OENORM EN 15114/A1 (2008-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15114 (2006-10)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114/prA1 (2008-02)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Classification * Comfort classes * Fitness for purpose * Fitted carpets * Floor coverings * Functional properties * Knitted * Marking * Materials testing * Properties * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile floor coverings * Thermal resistance * Use classes * Wear * Woven
Số trang
3