Loading data. Please wait
Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-07-00
| Textiles; Natural fibres; Generic names and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6938 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6938 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.10. Xơ tự nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Natural fibres; Generic names and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6938 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |