Loading data. Please wait

ISO 6938

Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6938
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6938 (2015-01), IDT * DIN EN ISO 6938 (2014-06), IDT * BS EN ISO 6938 (2014-11-30), IDT * EN ISO 6938 (2014-11), IDT * FprEN ISO 6938 (2014-04), IDT * NF G00-034 (2012-09-01), IDT * NF G00-034 (2015-03-04), IDT * SN EN ISO 6938 (2015-01), IDT * OENORM EN ISO 6938 (2015-01-01), IDT * OENORM EN ISO 6938 (2014-06-01), IDT * PN-EN ISO 6938 (2015-03-06), IDT * SS-EN ISO 6938 (2014-11-11), IDT * SS-ISO 6938 (2012-12-06), IDT * UNE-EN ISO 6938 (2015-04-15), IDT * GOST R ISO 6938 (2014), IDT * TS EN ISO 6938 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 6938:2014 (2014-12-04), IDT * STN EN ISO 6938 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 6938 (2015-07-01), IDT * DS/EN ISO 6938 (2014-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 6938:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6938 (1984-03)
Textiles; Natural fibres; Generic names and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6938
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6938 (2012-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6938 (2012-07)
Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6938
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6938 (1984-03)
Textiles; Natural fibres; Generic names and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6938
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6938 (2012-04) * ISO/DIS 6938 (2011-01)
Từ khóa
Animal fibres * Definitions * Fibres * Names * Natural fibres * Nomenclature * Terminology * Terms * Textiles * Vegetable fibres
Số trang
9