Loading data. Please wait

EN 13297/AC

Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13297/AC
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13297 Berichtigung 1 (2009-01), IDT * BS EN 13297 (2007-10-31), NEQ * NF G35-042 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 13297 (2009-01-01), IDT * PN-EN 13297 (2009-02-20), IDT * SS-EN 13297/AC (2008-11-24), IDT * UNE-EN 13297/AC (2008-12-17), IDT * CSN EN 13297 (2008-04-01), IDT * DS/EN 13297/AC (2009-02-27), IDT * EC 1-2008 UNI EN 13297:2008 (2008-12-18), IDT * NEN-EN 13297:2007/C1:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 13297/AC:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13297 (2007-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13297/AC (2008-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297/AC
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Noise control * Pile nonwoven * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Wear
Số trang
2