Loading data. Please wait

ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)

Số trang: 482
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
04.08 version 5.5.0 created at SMG#21 as a result of: Changes of CC parts for HSCSD; Indication of Multislot class; compression bit in BC-IE; Differentiation of sequence numbering on a PD basis; UCS2 alphabet support indication in the classmark; Condition Holding for T3212; V.120; Clarification on MM connection establishment; Handling of multiple frequency redefinitions; Reserved values in IMM Assignment message; SI6; MM info; Introduction of R band in classmark handling; Option reduction for VGCS/VBS cell selection; Support of 14.4 kbit/s (Radio interface related); editorial revisons. version 5.6.0 SUBJECT Deletion of Notification Type 2 Clarification of the usage of Priority level IE Correction of Channel mode modify acknowledge message description ASCI MS never knows the Group call area Handling of classmark information at band change Interpretation of Bearer Capability by an old network Inconsistency between v5.5 and 4.17 Deletion of code points for 7.2 service Coding of classmark information for multiband mobiles
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300940 (1998-06-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1999-03-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1998-07-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1999-01-01), IDT * PN-ETS 300940 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300940 (1998-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300920*GSM 02.09 Version 5.1.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security aspects (GSM 02.09 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300920*GSM 02.09 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Service accessibility
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETSI TS 100607-1 V 5.3.0 (1997-11) * ETS 300609 * ETS 300950 (1997-05) * ETS 300956 (1997-05) * ETS 300974 (1998-01) * ETS 300976 (1998-01) * ISO/IEC 10646 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.440 (1988) * ITU-T I.450 (1988) * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.120 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 03.22 * GSM 04.81 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86
Thay thế cho
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300940 (1997-09)
Thay thế bằng
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08, version 5.12.1, Release 1996) (Edition 6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.10.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300940 (1997-09) * ETS 300940 (1997-04)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
482