Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1997-12-00
Digital cellular telecommunications system - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300023*GSM 04.11 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300569*GSM 04.85 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |