Loading data. Please wait

ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.1.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07 version 5.1.2)

Số trang: 57
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This ETS defines the architecture of layer 3 and its sublayers on the GSM Um interface, i.e. the interface between mobile station and network. It also defines the basic message format and error handling applied by the layer 3 protocols. The corresponding protocols are defined elsewhere: - the Radio Resource (RR) management protocol is defined in TS GSM 04.08; - the Mobility Management (MM) protocol is defined in TS GSM 04.08; - the Call Control (CC) protocol is defined in TS GSM 04.08; - the Supplementary Services (SS) protocol is defined in TS GSM 04.10, TS GSM 04.8x and TS GSM 04.9x; - The Short Message Service (SMS) protocol is defined in TS GSM 04.11. The communication between sublayers and adjacent layers and the services provided by the sublayers are distributed by use of abstract service primitives. But only externally observable behaviour resulting from the description is normatively prescribed by this Technical Specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.1.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07 version 5.1.2)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300939 (1997-07-01), IDT * SS-ETS 300939 (1997-05-30), IDT * GSM 04.07 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Data Link Layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data link layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.11 V 3.3.0*GSM 04.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Point-to-point Short Message Service - Support on Mobile Radio Interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.11 V 3.3.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988) * GSM 04.81 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
57