Loading data. Please wait

ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05 version 5.0.1)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) describes in general te rms the Link Access Procedures on the Dm channel, LAPDm. The applicati on of this protocol to other channel types is for further study. Detai ls are provided in GSM 04.06. The purpose of LAPDm is to convey information between layer 3 entities across the GSM PLMN radio interface (MS to network interface) using t he Dm channel.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300937 (1997-07-01), IDT * PN-ETS 300937 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300937 (1997-05-30), IDT * GSM 04.05 (1997), IDT * ETS 300937:1997 en (1997-04-01), IDT * STN ETS 300 937 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 4335 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4335
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300042*GSM 07.02 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300586*GSM 07.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300586*GSM 07.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12) * ITU-T Q.920 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.04 * GSM 04.06 * GSM 04.10
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300937*GSM 04.05 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data link layers * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
24