Loading data. Please wait

I-ETS 300043*GSM 07.03

European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300043*GSM 07.03
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300043 (1993-01), IDT * SN I-ETS 300043 (1992), IDT * SS-I-ETS 300043 (1992-09-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 02.02 * GSM 04.02 * GSM 04.21
Thay thế cho
prI-ETS 300043 (1991-03)
Thay thế bằng
I-ETS 300043*GSM 07.03 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
I-ETS 300043*GSM 07.03 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300043 (1991-03) * prI-ETS 300043 (1990-05)
Từ khóa
Communications * ETSI * Europe * Global system for mobile communications * GSM * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Synchronous * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Terminals * Wireless communication services * Connections * Lines
Số trang
40