Loading data. Please wait

ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
This ETS defines a set of bearer services to be provided to GSM PLMN subscribers by a GSM PLMN itself and in connection with other networks. This ETS should also be used as a reference for defining the corresponding required mobile network capabilities which are specified by means of the GSM PLMN connection type concept, defined in GSM 03.10. The recommended provision of the bearer services is under the control of the GSM MoU and is out of the scope of ETSI/TC/SMG. Bearer services not included in this specification that require modifications to the GSM signalling specifications should not be introduced unilaterally by a mobile network operator.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ETS 300904 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300904 (1998-02-20), IDT * ETS 300904:1997-12 en (1997-12-01), IDT * STN ETS 300 904 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300042*GSM 07.02 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300606*GSM 09.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300606*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Requirements on Interworking between the ISDN or PSTN and the PLMN (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the CSPDN (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the PSPDN for PAD Access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300913 (1997-09) * ETS 300918 (1997-08) * ETS 300974 (1997-10) * ETS 300975 (1997-05) * ETS 300976 (1997-09) * ITU-T V.120 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 04.02
Thay thế cho
ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.2.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300904 (1997-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.2.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300904 (1997-07)
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
18