Loading data. Please wait

ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) defines the functional characteristics and requirements of the Subscriber Identity Module (SI M) for use in GSM and DCS 1800 applications. All references to GSM sh all apply equally to DCS 1800 unless otherwise stated. The SIM is the entity that contains the identity of the subscriber. Wh en placed in a Mobile Equipment (ME), together they become a Mobile St ation (MS) which may then register onto a GSM network. The primary function of the SIM in conjunction with a GSM network is t o authenticate the validity of an MS when accessing the network. In ad dition it provides a means to authenticate the user and may also store other subscriber-related information. Subscription entitlements are s tored not in the SIM, but in the network. If the SIM functionality is incorporated into a multi-application ETSI /TE9 card, the GSM application may be used in other telecommunication applications. In addition SIMs are permitted to contain non-GSM functionality. In th e case of multi-application cards, this ETS defines just the GSM appli cation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300922 (1997-07-01), IDT * PN-ETS 300922 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300922 (1997-05-30), IDT * GSM 02.17 (1997), IDT * ETS 300922:1997 en (1997-04-01), IDT * STN ETS 300 922 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ITU-T E.118 (1988) * GSM 01.02 * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 02.09 * GSM 02.24 * GSM 03.20
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996 (1999-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996 (1999-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services
Số trang
14