Loading data. Please wait

ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
SUBJECT Alignment of GSM 02.17 with GSM 11.11 and GSM 11.14
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300922 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300922 (1999-07-01), IDT * SS-ETS 300922 (1999-05-07), IDT * ETS 300922:1999-04 en (1999-04-01), IDT * STN ETS 300 922 vydanie 2 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996 (1999-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.1.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300922*GSM 02.17 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Functions * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services
Số trang
15