Loading data. Please wait

ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the procedure s used at the radio interface (Reference point Um as defined in GSM 04 .02) for normal operation and invocation of MultiParty supplementary s ervices. In GSM 04.10 the general aspects of the specification of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. GSM 04.80 specifies the formats and coding for the supplementary servi ces. Definitions and descriptions of supplementary services are given in GS M 02.04 and the GSM 02.8x and 02.9x-series. GSM 02.84 is related specially to MultiParty supplementary services. Technical realization of supplementary services is described in GSM 03 .11 and the GSM 03.8x and 03.9x-series. GSM 03.84 is related specially to MultiParty supplementary services. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resourc e management at the layer 3 radio interface are defined in GSM 04.07 a nd GSM 04.08. The following supplementary service belongs to the MultiParty suppleme ntary services and is described in this ETS: - MultiParty service (MPTY) (clause 1).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300954 (1997-09-01), IDT * PN-ETS 300954 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300954 (1998-06-26), IDT * GSM 04.84 (1997), IDT * ETS 300954:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 954 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300918 (1997-04) * ETS 300940 (1997-04) * ETS 300950 (1997-05) * ETS 3030941 * GSM 01.04 * GSM 03.81 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.86 * GSM 04.02 * GSM 04.10 * GSM 04.80 * GSM 04.83
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Communication networks * Communication technology * Conference calls * Conferences * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * Group communication * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Radiotelephone traffic * Special service * Subscriber's systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
16