Loading data. Please wait

ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) gives the stage 2 descr iption of the Advice of Charge (AoC) supplementary services. The charging supplementary services currently defined are: - Advice of Charge (Information) (AoCI) (clause 1); - Advice of Charge (Charging) (AoCC) (clause 2).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300935 (1997-10-01), IDT * PN-ETS 300935 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300935 (1997-06-27), IDT * GSM 03.86 (1997), IDT * ETS 300935:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 935 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Supplementary services * Tariffs * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
21