Loading data. Please wait

ETS 300510*GSM 02.24

Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300510*GSM 02.24
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-510*NF ETS 300510 (1996-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-510*NF ETS 300510
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300510 (1996-10), IDT * SN ETS 300510 (1996-01), IDT * OENORM ETS 300510 (1996-05-01), IDT * PN-ETS 300510 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300510 (1996-03-29), IDT * GSM 02.24 (1996), IDT * ETS 300510:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 510 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300519 (1994-09) * ETS 300608 (1996-01) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Message accounting * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Definitions
Số trang
15