Loading data. Please wait

prETS 300510

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300510
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.86
Thay thế cho
prETS 300510 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication systems * Digital * European * Information services * Mobile radio systems * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Rate meters * Service definition * Special service * Subscriber stations * Subscriber's check meters * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
15