Loading data. Please wait

prETS 300510

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300510
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300510 (1995-10-01), IDT * GSM 02.24 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * GSM 01.04 * GSM 02.86
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300510 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300510
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Message accounting * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
15