Loading data. Please wait

ETS 300519*GSM 02.86

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300519*GSM 02.86
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-519*NF ETS 300519 (1996-08-01), IDT
European digital cellular telecommunications system (phase 2). Advice of charge (AoC) supplementary service. Stage 1 (GSM 02.86).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-519*NF ETS 300519
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300519 (2001-04), IDT * SN ETS 300519 (1996-05), IDT * OENORM ETS 300519 (1996-09-01), IDT * PN-ETS 300519 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300519 (1996-07-31), IDT * GSM 02.86 (1996), IDT * ETS 300519:1996 en (1996-05-01), IDT * STN ETS 300 519 vydanie 2 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300608 (1996-05) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Message accounting * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Supplementary services * Tariff * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication rates * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
12