Loading data. Please wait

prETS 300519

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300519
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 11.11 V 5.1.0*GSM 11.11 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.11 V 5.1.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.04 * GSM 02.24
Thay thế cho
prETS 300519 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300519 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300519
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Message accounting * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Tariff * Telecommunication * Telecommunication rates * Telecommunications
Số trang
12