Loading data. Please wait

ETS 300625*GSM 02.90

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
This Technical Specification defines the stage 1 description of Unstru ctured Supplementary Ser vice Data (USSD) for use in one or a number of GSM Public Land Mobile Networks (PLMNs).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300625*GSM 02.90
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300625 (1995-06), IDT * SN ETS 300625 (1995-01), IDT * OENORM ETS 300625 (1995-05-01), IDT * SS-ETS 300625 (1995-06-30), IDT * ETS 300625:1995 en (1995-01-01), IDT * STN ETS 300 625 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 625 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300537 * ETS 300564
Thay thế cho
prETS 300625 (1994-11)
Thay thế bằng
ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300625 (1994-11) * prETS 300625 (1994-03)
Từ khóa
Data * Data services * Data transfer * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services
Số trang
11