Loading data. Please wait

ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) defines the stage 1 des cription of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) for use in one or a number of GSM Public Land Mobile Networks (PLMNs).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-625*NF ETS 300625 (2001-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90, version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-625*NF ETS 300625
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300625 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300625 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300625 (1997-06-01), IDT * PN-ETS 300625 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300625 (1997-10-10), IDT * GSM 02.90 (1997), IDT * ETS 300625:1997 en (1997-09-01), IDT * STN ETS 300 625 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300564*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04)
Thay thế cho
ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300625 (1994-11) * prETS 300625 (1994-03)
Từ khóa
Data * Data services * Data transfer * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services
Số trang
11