Loading data. Please wait

ETS 300537*GSM 03.41

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300537*GSM 03.41
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300537 (2001-04), IDT * NF Z83-537 (1996-10-01), IDT * SN ETS 300537 (1996-05), IDT * OENORM ETS 300537 (1996-09-01), IDT * PN-ETS 300537 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300537 (1996-07-31), IDT * GSM 03.41 (1996), IDT * ETS 300537:1996 en (1996-05-01), IDT * STN ETS 300 537 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 107*GSM 03.49 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 107*GSM 03.49
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 106*GSM 03.47 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETR 106 (1996-05) * ETR 107 (1995-12) * ETS 300560 (1996-05) * ETS 300593 (1996-01) * ETS 300596 (1996-05) * ETS 300628 (1994-09) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300537*GSM 03.41 (1995-06)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1995-06)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of short message service cell broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Message handling * Mobile radio systems * Radio equipment * Radio message * Radio signals * Short messages * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23