Loading data. Please wait

ETS 300593*GSM 08.52

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300593*GSM 08.52
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-593*NF ETS 300593 (1998-12-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Base Station Controller. Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface. Interface principles (GSM 08.52).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-593*NF ETS 300593
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300593 (2000-12), IDT * SN ETS 300593 (1996-01), IDT * OENORM ETS 300593 (1996-04-01), IDT * PN-ETS 300593 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300593 (1996-01-19), IDT * SS-ETS 300593 (1996-03-29), IDT * GSM 08.52 (1996), IDT * ETS 300593:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 593 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300587-1*GSM 08.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - General aspects (GSM 08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-1*GSM 08.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300587-2*GSM 08.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface; Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-2*GSM 08.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300588*GSM 08.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300588*GSM 08.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300598*GSM 08.61 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - In-band control of remote transcoders and rate adaptors for half rate traffic channels (GSM 08.61)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300598*GSM 08.61
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300623*GSM 12.21 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) procedures and messages on the A-bis interface (GSM 12.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300623*GSM 12.21
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300587-2*GSM 08.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-2*GSM 08.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.01 V 3.0.1*GSM 08.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General Aspects on the BSS-MSC Interface (GSM 08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.01 V 3.0.1*GSM 08.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300590 (1996-01) * ETS 300596 (1996-01) * ETS 300597 (1995-07) * ETS 300598 (1995-11) * ETS 300623 * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300593*GSM 08.52 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station controller - base transceiver station (BSC-BTS) interface; interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
22