Loading data. Please wait

ETS 300592*GSM 08.51

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300592*GSM 08.51
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300592 (2000-12), IDT * NF Z83-592 (1998-12-01), IDT * SN ETS 300592 (1995-07), IDT * OENORM ETS 300592 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300592 (1995-05-01), IDT * PN-ETS 300592 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300592 (1996-01-19), IDT * GSM 08.51 (1995), IDT * ETS 300592:1995 en (1995-07-01), IDT * STN ETS 300 592 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300598*GSM 08.61 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - In-band control of remote transcoders and rate adaptors for half rate traffic channels (GSM 08.61)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300598*GSM 08.61
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-1*GSM 12.00 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-1*GSM 12.00
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-2*GSM 12.01 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-2*GSM 12.01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300613*GSM 12.02 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300613*GSM 12.02
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300614*GSM 12.03 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security management (GSM 12.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300614*GSM 12.03
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300615*GSM 12.04 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300615*GSM 12.04
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300617*GSM 12.06 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Network configuration management (GSM 12.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300617*GSM 12.06
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300622*GSM 12.20 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System (BSS) Management Information (GSM 12.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300622*GSM 12.20
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300623*GSM 12.21 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) procedures and messages on the A-bis interface (GSM 12.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300623*GSM 12.21
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300624*GSM 12.22 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network Management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300624*GSM 12.22
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Transmission Planning Aspects of the Speech Service in the GSM PLMN System (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300540 (1995-02) * ETS 300590 (1995-07) * ETS 300593 (1995-07) * ETS 300594 (1995-07) * ETS 300595 (1994-09) * ETS 300596 (1995-07) * ETS 300597 (1995-07) * ETS 300598 * ETS 300612-2 * ETS 300612-3 * ETS 300613 * ETS 300614 * ETS 300615 * ETS 300617 * ETS 300618 * ETS 300619 * ETS 300620 * ETS 300621 * ETS 300622 * ETS 300623 * ETS 300624 * ITU-T Q.920 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * GSM 01.04 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14
Thay thế cho
ETS 300592*GSM 08.51 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300592
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300592
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300592
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station controller - base transceiver station (BSC-BTS) interface; general aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1995-03)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
12