Loading data. Please wait

ETS 300624*GSM 12.22

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network Management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC)

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
To ensure management of different manufacturers BTSs from the OMC through the BSC in a standardised way, this BSC interworking ETS relates the OMC-BSC interface (Q3) as specified in GSM 12.20 and the BSC-BTS interface (A-bis Qx) as specified in GSM 12.21. In GSM 12.01 it is required that the BSC performs the Mediation Function between the OMC and the BTS. This ETS defines the requirements for this Mediation Function.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300624*GSM 12.22
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network Management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-624*NF ETS 300624 (2001-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC) (GSM 12.22, version 4.1.4)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-624*NF ETS 300624
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300624 (2000-12), IDT * OENORM ETS 300624 (1997-01-01), IDT * PN-ETS 300624 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300624 (1996-11-01), IDT * ETS 300624:1996 en (1996-08-01), IDT * STN ETS 300 624 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03) * ITU-T X.711 (1991-03) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.20 * GSM 12.21
Thay thế cho
prETS 300624 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300624*GSM 12.22 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network Management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300624*GSM 12.22
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300624 (1996-03) * prETS 300624 (1995-07)
Từ khóa
Base stations * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Network interconnection * Radio equipment * Radio signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
65