Loading data. Please wait

ETS 300614*GSM 12.03

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security management (GSM 12.03)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) describes the management of the security related aspects in the GSM/DCS PLMN. The management of the relevant security services is addressed with respect to the following aspects: - Overview of the security features; - Description of the relevant management procedures; - Modeling using the object oriented paradigm. The definitions and descriptions of the security features and mechanisms are contained in the specifications of the underlying procedures and are not defined in this ETS. References to appropriate GSM/DCS specifications have been made throughout the ETS, where necessary. Issues relating to the security of management (e. g. file transfer security, database security, inter operator security, etc.) are not covered in this ETS.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300614*GSM 12.03
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security management (GSM 12.03)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300614 (1997-07), IDT * NF Z83-614 (2000-10-01), IDT * SN ETS 300614 (1996-08), IDT * OENORM ETS 300614 (1996-12-01), IDT * PN-ETS 300614 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300614 (1996-11-01), IDT * GSM 12.03 (1996), IDT * ETS 300614:1996 en (1996-08-01), IDT * STN ETS 300 614 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300613*GSM 12.02 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300613*GSM 12.02
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300615*GSM 12.04 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300615*GSM 12.04
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300622*GSM 12.20 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System (BSS) Management Information (GSM 12.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300622*GSM 12.20
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300627*GSM 12.08 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 128*GSM 12.30 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 128*GSM 12.30
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 128 (1995-08) * ETS 300506 (1994-09) * ETS 300508 (1995-07) * ETS 300534 (1994-09) * ETS 300557 (1996-05) * ETS 300590 (1996-05) * ETS 300599 (1995-02) * ETS 300615 (1996-08) * ETS 300622 (1996-06) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T M.3100 (1992-10) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.736 (1992-01) * ITU-T X.740 (1992-09) * GSM 12.00 * GSM 12.02
Thay thế cho
prETS 300614 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300614*GSM 12.03 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security management (GSM 12.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300614*GSM 12.03
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300614 (1996-03) * prETS 300614 (1995-07)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio equipment * Safety * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
55