Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1997-03-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300589*GSM 08.06 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300590*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300596*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300599*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300612-1*GSM 12.00 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300612-2*GSM 12.01 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300613*GSM 12.02 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300616*GSM 12.05 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System (BSS) Management Information (GSM 12.20) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300622*GSM 12.20 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |