Loading data. Please wait

ETS 300612-2*GSM 12.01

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) provides the survey of the GSM Network Management (NM) interfaces in accordance with the requirements in the GSM standards and with the architectural concept and methodology defined in GSM 12.00 (ETS 300 612-1)[80]. NOTE: The requirements for GSM covers the requirements for a DCS 1800 network as well. The various possibilities for transfer of NM messages between the NM entities and Network Elements (NEs) are outlined in this standard, and the requirements are set up for an OSI protocol stack appropriate for a GSM TMN. This ETS describes the relevant protocol profiles for Q3 and Qx interfaces.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300612-2*GSM 12.01
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300612-2 (1997-07), IDT * NF Z83-612-2 (2000-08-01), IDT * SN ETS 300612-2 (1996-08), IDT * OENORM ETS 300612-2 (1996-11-01), IDT * PN-ETS 300612-2 (2005-07-15), IDT * GSM 12.01 (1996), IDT * ETS 300612-2:1996 en (1996-08-01), IDT * STN ETS 300 612-2 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300588*GSM 08.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300588*GSM 08.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-3 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8878 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8878
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-1 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300622*GSM 12.20 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System (BSS) Management Information (GSM 12.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300622*GSM 12.20
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300623*GSM 12.21 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) procedures and messages on the A-bis interface (GSM 12.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300623*GSM 12.21
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300624*GSM 12.22 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking of GSM Network Management (NM) procedures and messages at the Base Station Controller (BSC)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300624*GSM 12.22
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits (GSM 08.54)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Transport Mechanism Specification for the BSS-MSC Interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590 (1996-05) * ETS 300595 (1994-09) * ETS 300597 (1995-07) * ETS 300622 (1996-06) * ETS 300623 (1996-06) * ETS 300624 (1996-08) * ISO/DIS 7498-3 (1987) * ISO/DIS 7498-4 (1987) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO 8802-3 (1989-02) * ISO/DIS 9545 (1988) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC ISP 10607-1 (1995-12) * ISO/IEC ISP 10607-2 (1995-12) * ISO/IEC ISP 10607-3 (1995-12) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T G.703 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T Q.700 (1988) * ITU-T Q.701 (1988) * ITU-T Q.702 (1988-11) * ITU-T Q.703 (1988) * ITU-T Q.704 (1988) * ITU-T Q.705 (1988) * ITU-T Q.706 (1988) * ITU-T Q.707 (1988-11) * ITU-T Q.708 (1988) * ITU-T Q.709 (1988) * ITU-T Q.711 (1988) * ITU-T Q.712 (1988) * ITU-T Q.713 (1988) * ITU-T Q.714 (1988) * ITU-T Q.775 (1988) * ITU-T Q.795 (1988-11) * CCITT Q.811 (1992) * CCITT Q.812 (1992) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.121 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.211 (1988) * ITU-T X.212 (1988) * ITU-T X.213 (1988) * ITU-T X.214 (1988) * ITU-T X.215 (1988) * ITU-T X.216 (1988) * ITU-T X.217 (1988) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.223 (1988) * ITU-T X.224 (1988) * ITU-T X.225 (1988) * ITU-T X.226 (1988) * ITU-T X.227 (1988) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.290 (1988) * ITU-T X.410 (1984) * ITU-T X.612 (1992-09) * GSM 12.00
Thay thế cho
prETS 300612-2 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300612-2*GSM 12.01 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-2*GSM 12.01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300612-2 (1996-03) * prETS 300612-2 (1995-07)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Network interconnection * Radio equipment * Radio signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
39