Loading data. Please wait

ETS 300588*GSM 08.04

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300588*GSM 08.04
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-588*NF ETS 300588 (1998-09-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Base Station System. Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface. Layer 1 specification (GSM 08.04 version 4.0.3).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-588*NF ETS 300588
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300588 (1995-01), IDT * SN ETS 300588 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300588 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300588 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300588 (1994-11-04), IDT * ETS 300588:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 588 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 588 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300589 (1994-05) * ITU-T G.705 (1988-11) * ITU-T G.709 (1991) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.732 (1988-11) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300588 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300588
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300588*GSM 08.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300588*GSM 08.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300588 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300588
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300588 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface; layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300588
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
9