Loading data. Please wait
prETS 300588European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-05-00
| Characteristics required to terminate digital links on a digital exchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.705 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous multiplexing structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.709 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.711 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.732 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface; layer 1 specification (GSM 08.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300588 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300588*GSM 08.04 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300588*GSM 08.04 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300588 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface; layer 1 specification (GSM 08.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300588 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |