Loading data. Please wait

ETS 300597*GSM 08.60

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300597*GSM 08.60
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN ETS 300597 (1995-07), IDT * OENORM ETS 300597 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300597 (1995-05-01), IDT * SS-ETS 300597 (1996-01-19), IDT * GSM 08.60 (1995), IDT * ETS 300597:1995 en (1995-07-01), IDT * STN ETS 300 597 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech processing functions (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data link layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on MS-BSS Interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Speech Processing Functions - General Description (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech traffic channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Transmission (DTX) for full-rate speech traffic channels (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Voice Activity Detection (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on the BSS-MSC Interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.54 V 3.0.1*GSM 08.54 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 1 - Structure of Physical Circuits (GSM 08.54)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.54 V 3.0.1*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300623 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * GSM 12.21
Thay thế cho
ETS 300597*GSM 08.60 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Code conversion * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telecontrol equipment * Telephone networks * Transcoder * Wireless communication services
Số trang
29