Loading data. Please wait

ETS 300555*GSM 04.06

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300555*GSM 04.06
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300555 (1995-01), IDT * NF Z83-555 (1997-07-01), IDT * SN ETS 300555 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300555 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300555 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300555 (1994-11-04), IDT * ETS 300555:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 555 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 555 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.03 V 3.0.3*GSM 04.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.03 V 3.0.3*GSM 04.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Data Link Layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300560 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300560
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300550 (1994-05) * prETS 300552 (1994-05) * prETS 300553 (1994-05) * prETS 300554 (1994-05) * prETS 300556 (1994-03) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300558 (1993-10) * prETS 300574 (1994-05) * prETS 300595 (1994-05) * prETS 300596 (1994-05) * ITU-T Z.100 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300555 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300555
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300555 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300555
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300555 (1994-05) * prETS 300555 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data link layers * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Link layers * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
68