Loading data. Please wait

ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Non strategic CRs A004 to GSM 08.60 v. 4.2.0 SUBJECT Provide an option to handle missing data in case of full rate in the s ame way as for enhanced full rate
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300597 (2000-12), IDT * NF Z83-597 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300597 (1998-08-01), IDT * PN-ETS 300597 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300597 (1998-06-26), IDT * ETS 300597:1998 en (1998-03-01), IDT * STN ETS 300 597 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 1: Processing functions (GSM 06.01 version 4.0.7)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300580-2 (1998-03) * ETS 300580-6 (1995-07) * ETS 300623 (1996-06) * EN 301243 * EN 301245 * EN 301246 * EN 301247 * EN 301248 * EN 301249 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09)
Thay thế cho
ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60 version 4.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60 version 4.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300597 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300597
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Code conversion * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telecontrol equipment * Telephone networks * Transcoder * Wireless communication services
Số trang
30