Loading data. Please wait

ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-580-3*NF ETS 300580-3 (1998-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 3 : substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-580-3*NF ETS 300580-3
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300580-3 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300580-3 (1998-08-01), IDT * PN-ETS 300580-3 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300580-3 (1998-06-26), IDT * ETS 300580-3:1998 en (1998-03-01), IDT * STN ETS 300 580-3 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100 (1995-04) * ETS 300580-2 (1998-03) * ETS 300580-5 (1994-09)
Thay thế cho
ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Canals * Channels * Circuits * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio disturbances * Radiotelephone traffic * Radiotelephony * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Voice channels * Wireless communication services * Ducts * Sewers
Số trang
9