Loading data. Please wait

ETS 300580-3*GSM 06.11

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300580-3*GSM 06.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300580-3 (1995-01), IDT * SN ETS 300580-3 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300580-3 (1995-02-01), IDT * SS-ETS 300580-3 (1994-10-21), IDT * STN ETS 300 580-3 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 580-3 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300580-2 (1994-09) * ETS 300580-5 (1994-09)
Thay thế cho
prETS 300580-3 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3 (1994-09)
Từ khóa
Canals * Channels * Circuits * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio disturbances * Radiotelephone traffic * Radiotelephony * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Voice channels * Wireless communication services * Ducts * Sewers
Số trang
10