Loading data. Please wait

ETS 300580-4*GSM 06.12

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300580-4*GSM 06.12
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-580-4*NF ETS 300580-4 (1998-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 4 : confort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-580-4*NF ETS 300580-4
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300580-4 (1995-01), IDT * OENORM ETS 300580-4 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300580-4 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300580-4 (1994-10-21), IDT * ETS 300580-3:1994 en (1994-09-01), IDT * ETS 300580-4:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 580-4 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 580-4 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300575 (1994-09) * ETS 300580-2 (1994-09) * ETS 300580-5 (1994-09) * GSM 01.04 * GSM 06.10
Thay thế cho
prETS 300580-4 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-4
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-4 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-4
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-4 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channels * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Noise (spurious signals) * Public * Radio disturbances * Radiotelephone traffic * Simulation * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Voice channels * Wireless communication services * Ducts * Sewers * Canals
Số trang
10