Loading data. Please wait
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1992-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8327 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; service definition for the association control service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; service definition for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; protocol specification for the association control service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; protocol specification for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 11183-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |