Loading data. Please wait

ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Specification of the Trace facility in GSM for Subscriber tracing and Equipment tracing for O&M purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-627*NF ETS 300627 (2001-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08, version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-627*NF ETS 300627
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300627 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300627 (1998-06-01), IDT * PN-ETS 300627 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300627 (1998-06-05), IDT * STN ETS 300 627 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Transport Mechanism Specification for the BSS-MSC Interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02 * GSM 12.20
Thay thế cho
ETS 300627*GSM 12.08 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300627 (1997-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300627*GSM 12.08 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300627 (1997-09) * prETS 300627 (1996-01)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
63