Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1998-02-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08, version 4.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-627*NF ETS 300627 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300044-1*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300590*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300596*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300616*GSM 12.05 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Transport Mechanism Specification for the BSS-MSC Interface (GSM 08.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300627*GSM 12.08 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |