Loading data. Please wait

ETS 300616*GSM 12.05

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)

Số trang: 118
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) is concerned with the administration of subscriber related event and call data. This includes both the collection of call data from, and the distribution of tariff data to, the network elements. The subscriber (IMSI) and mobile equipment (IMEI) related call and event data collected is employed by a number of management activities including billing & accounting, statistical analysis and customer care. The tariff data in the network elements is required to support the supplementary service Advice of Charge. The aim of this ETS is to describe both the network management functions required and the data involved.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300616*GSM 12.05
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300616 (1997-07), IDT * SN ETS 300616 (1996-06), IDT * OENORM ETS 300616 (1996-11-01), IDT * GSM 12.05 (1996), IDT * ETS 300616:1996 en (1996-06-01), IDT * STN ETS 300 616 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300613*GSM 12.02 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300613*GSM 12.02
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-1 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-2 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-5 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-6 (1993-11)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.0.0*GSM 03.40 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.0.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-1 * ETS 300612-2 * ITU-T D.93 (1988-11) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T M.3200 (1992-10) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * GSM 02.24 * GSM 02.86 * GSM 04.08 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02
Thay thế cho
prETS 300616 (1996-03)
Thay thế bằng
ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300616 (1996-03) * prETS 300616 (1995-08)
Từ khóa
Calls * Circuit networks * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data * Data management * Definitions * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Management * Mobile radio systems * Network interconnection * Network parameters * Public * Radio equipment * Radio networks * Radiotelephone traffic * Signalling receivers * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * TMN * User * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Telecommunication management network * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
118