Loading data. Please wait

ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)

Số trang: 113
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) is concerned with the administration of subscriber related event and call data. This includes both the collection of call data from, and the distribution of tariff data to, the network elements. The subscriber (IMSI) and mobile equipment (IMEI) related call and event data collected is employed by a number of management activities including billing & accounting, statistical analysis and customer care. The tariff data in the network elements is required to support the supplementary service Advice of Charge. The aim of this ETS is to describe both the network management functions required and the data involved.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300616 (2001-04), IDT * NF Z83-616 (2000-12-01), IDT * OENORM ETS 300616 (1998-06-01), IDT * PN-ETS 300616 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300616 (1998-06-05), IDT * STN ETS 300 616 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08) * ITU-T D.93 (1988-11) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T M.3200 (1992-10) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02
Thay thế cho
ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300616 (1997-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300616 (1997-09) * prETS 300616 (1996-03) * prETS 300616 (1995-08)
Từ khóa
Calls * Circuit networks * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data * Data interface * Data management * Definitions * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Management * Mobile radio systems * Network interconnection * Network parameters * Public * Radio equipment * Radio networks * Radiotelephone traffic * Signalling receivers * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * TMN * User * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Telecommunication management network * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
113