Loading data. Please wait

ETS 300523*GSM 03.03

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
REASON FOR EDITION 2: The Software Version number has been introduced to identify the software version used by the Mobile Equipment. This identifier is now combined with the IMEI to form a new identity IMEISV.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300523*GSM 03.03
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300523 (1995-01), IDT * DIN ETS 300523 (1995-09), IDT * NF Z83-523 (1996-08-01), IDT * SN ETS 300523 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300523 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300523 (1998-02-18), IDT * SS-ETS 300523 (1996-04-19), IDT * ETS 300523:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 523 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 523 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 523 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300526*GSM 03.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300541*GSM 03.70 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300541*GSM 03.70
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300600*GSM 09.03 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300600*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300526 (1994-09) * ETS 300534 (1994-09) * ETS 300541 (1994-09) * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300600 (1995-02) * ETS 300608 (1995-01) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300523 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300523
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300523 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300523
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300523 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300523
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300523 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300523
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addresses * Addressing * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Land-mobile services * Mobile radio systems * Numbers * Numerical designations * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
21