Loading data. Please wait

ETS 300600*GSM 09.03

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300600*GSM 09.03
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300600 (1995-08), IDT * NF Z83-600 (1999-02-01), IDT * SN ETS 300600 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300600 (1995-06-01), IDT * PN-ETS 300600 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300600 (1995-06-30), IDT * ETS 300600:1995 en (1995-02-01), IDT * STN ETS 300 600 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 600 (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300303 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN-Global System for Mobile Communications (GSM) Public Land Mobile Network (PLMN) signalling interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300303
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300521*GSM 03.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300521*GSM 03.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ITU-T Q.701 (1988) * ITU-T Q.702 (1988-11) * ITU-T Q.703 (1988) * ITU-T Q.704 (1988) * ITU-T Q.705 (1988) * ITU-T Q.706 (1988) * ITU-T Q.707 (1988-11) * ITU-T Q.711 (1988) * ITU-T Q.712 (1988) * ITU-T Q.713 (1988) * ITU-T Q.714 (1988) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T Q.772 (1988) * ITU-T Q.773 (1988) * ITU-T Q.774 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300600 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300600
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300600*GSM 09.03 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300600*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300600 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300600
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300600 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300600
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Coordination * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Integrated services digital network * Interconnection * ISDN * Mobile radio systems * Network * Radio networks * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Nets * Grids
Số trang
11