Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN-Global System for Mobile Communications (GSM) Public Land Mobile Network (PLMN) signalling interface
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-07-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); application of the ISDN User Part (ISUP) of CCITT signalling system no. 7 for international ISDN interconnections (ISUP version 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300121 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN-global system for mobile communications (GSM); public land mobile network (PLMN) signalling interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300303 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN-Global System for Mobile Communications (GSM) Public Land Mobile Network (PLMN) signalling interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300303 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN-global system for mobile communications (GSM); public land mobile network (PLMN) signalling interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300303 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN - Global System for Mobile communications (GSM); Public Land Mobile Network (PLMN) signalling interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300303 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |