Loading data. Please wait

ETS 300541*GSM 03.70

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300541*GSM 03.70
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300541 (1995-02), IDT * NF Z83-541 (1997-06-01), IDT * SN ETS 300541 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300541 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300541 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300541 (1994-10-21), IDT * ETS 300541:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 541 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 541 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300601*GSM 09.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Circuit Switched Public Data Network (CSPDN) (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300601*GSM 09.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300602*GSM 09.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300602*GSM 09.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300603*GSM 09.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300603*GSM 09.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300099 (1992-08) * ETS 300523 (1994-09) * ETS 300562 (1994-09) * ETS 300601 (1994-09) * ETS 300602 (1994-09) * ETS 300603 (1994-09) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.165 (1988-11) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T I.332 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.110 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.122 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300541 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300541
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300541*GSM 03.70 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300541*GSM 03.70
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300541 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300541
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data network * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radio networks * Radiotelephone traffic * Routing * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23