Loading data. Please wait

ETS 300602*GSM 09.05

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300602*GSM 09.05
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300602 (1995-01), IDT * NF Z83-602 (1999-02-01), IDT * SN ETS 300602 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300602 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300602 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300602 (1994-10-21), IDT * ETS 300602:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 602 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 602 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300583*GSM 07.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300583*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300042*GSM 07.02 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Requirements on Interworking between the ISDN or PSTN and the PLMN (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.02 V 3.2.0*GSM 02.02 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.02 V 3.2.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300523 (1994-09) * ETS 300562 (1994-09) * ETS 300582 (1994-09) * ETS 300591 (1994-09) * ETS 300600 * ENV 41901 (1987-06) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T X.3 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.29 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 04.21
Thay thế cho
prETS 300602 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300602*GSM 09.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300602*GSM 09.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300602 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300602 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between the public land mobile network (PLMN) and the packet switched public data network (PSPDN) for packet assembly/disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data network * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interconnection * Interfaces * Land-mobile services * Mobile radio systems * Packet switching networks * Public * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23