Loading data. Please wait

prETS 300602

European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between the public land mobile network (PLMN) and the packet switched public data network (PSPDN) for packet assembly/disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300602
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between the public land mobile network (PLMN) and the packet switched public data network (PSPDN) for packet assembly/disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 41901 (1987-06)
Information systems interconnection; X.29-mode procedures between a packet mode DTE or a PAD and a PAD via a public or private X.25 packet switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; X.3 character-mode access via a public or private PAD attached to an X.25 packed switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; character-mode access via a telephonic circuit or data circuit to a PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1988)
Packet assembly disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1988)
Procedures for the exchange control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1988)
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.75
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 03.03 * GSM 03.10 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 07.01 * GSM 07.02 * GSM 08.20 * GSM 09.03 * GSM 09.07
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300602 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300602*GSM 09.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300602*GSM 09.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300602 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300602 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between the public land mobile network (PLMN) and the packet switched public data network (PSPDN) for packet assembly/disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300602
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Data network * Digital * Digital connections * European * Mobile radio systems * Packet switching networks * Radio networks * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
23