Loading data. Please wait

prETS 300541

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300541
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T I.332 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.110 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.122 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 09.04 * GSM 09.05 * GSM 09.06
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300541*GSM 03.70 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300541*GSM 03.70
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300541*GSM 03.70 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300541*GSM 03.70
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300541 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300541
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data network * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio networks * Radiotelephone traffic * Routing * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
23